Characters remaining: 500/500
Translation

bán kính

Academic
Friendly

Từ "bán kính" trong tiếng Việt có nghĩamột đoạn thẳng từ tâm của một hình tròn hoặc mặt cầu đến một điểm trên đường tròn hoặc mặt cầu đó. Để hiểu hơn, chúng ta có thể phân tích từ "bán kính" theo từng phần:

Khi kết hợp lại, "bán kính" nửa đường kính, tức là đoạn thẳng từ tâm đến một điểm trên đường tròn.

dụ sử dụng từ "bán kính":
  1. Trong hình học, bán kính của một hình tròn khoảng cách từ tâm đến bất kỳ điểm nào trên đường tròn.

    • dụ: "Bán kính của hình tròn bán kính 5 cm."
  2. Trong vật , khi nói về các hành tinh, con người thường sử dụng từ này để mô tả kích thước.

    • dụ: "Bán kính của Trái Đất khoảng 6.371 km."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như vật thiên văn hoặc địa , "bán kính" có thể được sử dụng để mô tả kích thước của các hành tinh, mặt trăng hay các thiên thể khác.
  • dụ: "Các nhà khoa học đã tính toán bán kính của sao Hỏa để so sánh với các hành tinh khác."
Chú ý phân biệt:
  • "Bán kính" chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hình tròn hoặc mặt cầu. Không nên nhầm lẫn với các thuật ngữ khác như "đường kính" (đoạn thẳng đi qua tâm).
  • Một số từ gần giống có thể "đường kính" (tổng chiều dài từ một điểm trên đường tròn qua tâm tới điểm đối diện) "chu vi" (độ dài vòng tròn).
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "bán kính" có thể được dùng để chỉ "khoảng cách" (nhưng cần chú ý điều kiện cụ thể).
  • Từ liên quan: "Hình tròn", "mặt cầu", "điểm", "tâm".
  1. dt. (toán) (H. bán: nửa; kính: đường kính của hình tròn) Đoạn thẳng từ tâm đến một điểm trên đường tròn hoặc mặt cầu: Đường bán kính của trái đất.

Comments and discussion on the word "bán kính"